Có 2 kết quả:
浮小麥 fú xiǎo mài ㄈㄨˊ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄞˋ • 浮小麦 fú xiǎo mài ㄈㄨˊ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unripe wheat grain (used in TCM)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unripe wheat grain (used in TCM)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh