Có 2 kết quả:
浮小麥 fú xiǎo mài ㄈㄨˊ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄞˋ • 浮小麦 fú xiǎo mài ㄈㄨˊ ㄒㄧㄠˇ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
unripe wheat grain (used in TCM)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
unripe wheat grain (used in TCM)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0